Cây Sổ có tên khoa học là Dillenia indica L, thuộc họ Sổ (Dilleniaceae). Cây còn có tên gọi khác là Cây sổ, Thiểu biêu. Sổ bà có vị chua, chát, tình bình, có tác dụng thu liễm, giải độc. Cây có công dụng chữa ho, sốt, phù thũng, đầy bụng. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thêm nhiều thông tin về vị thuốc này.
Giới thiệu chung về Cây Sổ
+ Tên khác: Thiều biêu, cây sổ bà, ma sản (tiếng Thái)
+ Tên khoa học: Dillenia indica L.
+ Họ: Sổ Dilleniaceae.
+ Đặc điểm thực vật
Sổ bà là loại cây có tán lá tròn cao, có chiều cao khoảng 15 – 20 m. Vỏ thân thường xù xì, tróc từng mảng và có màu đỏ hồng. Cành cây hình trụ, thường được phủ bởi một lớp lông. Lá cây to, hình mác hoặc thuôn dài, mọc so le. Lá có chiều rộng 1 – 10 cm và dài 1.5 – 3 cm. Mặt dưới lá có gân phụ nổi rõ và được phủ đầy lông. Cuống lá dài 3 – 5 cm và có lông bao phủ, đồng thời có rãnh.
Hoa sổ bà thường mọc từ tháng 3 – 5. Hoa màu trắng, mọc đơn độc ở kẽ lá có cuống mập. Hoa lớn có đường kính khoảng 10 cm với đầi có 5 bản dai và dày. Tràng hoa có 5 cánh lớn hơn đài. Quả sổ mang đài tồn tại, có đường kính 10 cm. Quả sổ thường kết quả vào tháng 8 – 10. Quả sống có màu xanh và khi chính ngả thành vàng. Quả có vị chua, thường được người dân vùng núi phía Bắc sử dụng để ăn sống, làm mứt hoặc nấu canh.
+ Phân bố
Sổ bà là loại cây mọc hoang, mọc nhiều ở khu vực Tây Bắc của nước ta. Có thể tìm thấy dược liệu này ở các bờ suối và khe nước của các tỉnh như Thái Nguyên, Lạng Sơn, Bắc Cạn, Hòa Bình, Cao Bằng,… Trên thế giới, sổ bà phân bố chủ yếu ở các nước thuộc khu vực Đông Nam Á như Nam Trung Quốc, Ấn Độ, Malaysia và một số nước khác.
+ Bộ phận dùng, thu hái, chế biến và bảo quản
- Bộ phận dùng: Quả sổ và lá
- Thu hái: Lá được thu hái quanh năm, còn quả vào tháng 8 – 10
- Chế biến: Lá sổ sau khi thu hoạch được đem đi phơi hoặc sấy khô. Còn quả có thể dùng sống hoặc làm mứt
- Bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát
+ Thành phần hóa học
Vỏ và lá cây sổ bà chứa nhiều hoạt chất tanin. Cụ thể, lá chứa 9% và vỏ cây chứa 10%. Ngoài ra, lá cây còn chứa nhiều thành phần khác nhau như 0,51% acid malic, 2,92% glucose,…
Vị thuốc
+ Tính vị
Tính bình, vị chua và hơi chát
+ Tác dụng
Theo Đông y, quả cây sổ có tác dụng giải khát, còn lá giúp giải độc trị ho, thu liễm và phù thũng. Ngoài lá, dược liệu này còn có công dụng nhuận tràng, chữa sốt, đái dầm và điều trị ngộ độc thức ăn.
+ Cách dùng và liều lượng
Sổ bà được dùng dưới dạng thuốc sắc hoặc nấu thành cao. Tùy thuộc vào mức độ bệnh tình cũng như cơ địa mỗi người mà liều dùng không giống nhau. Tuy nhiên, liều lượng giới hạn mỗi ngày là 30 – 40 gram lá sổ tươi và 8 – 16 gram lá sổ khô.
Bài thuốc chữa bệnh từ cây sổ theo kinh nghiệm dân gian
+ Điều trị chứng đái dầm và ngộ độc thức ăn
Sử dụng 30 – 40 gram lá cây sổ tươi đem rửa sạch, để ráo và giã nát. Sau đó gạn lấy nước, chia làm 2 lần và uống trong ngày. Kiên trì uống 5 – 7 ngày giúp cải thiện triệu chứng đái dầm. Bên cạnh đó, uống nước sắc lá sổ giúp giảm cơn đau dạ dày do ngộ độc thức ăn. Tuy nhiên, trong trường hợp ngộ độc thức ăn ở mức độ nặng, sau khi cho uống nước thuốc, người nhà nên đưa bệnh nhân đến bệnh viện để bác sĩ làm sạch ruột.
+ Trị chứng đầu bụng, ho, phù thũng hoặc sốt
Người bệnh sử dụng 8 – 16 gram lá sổ khô đem sắc chung với 400 ml nước. Khi nước thuốc cạn còn 100 ml, tắt bếp và lọc thuốc uống. Bên cạnh đó, người bệnh có thể nấu thuốc thành cao và để dành dùng dần.
Trên đây là những thông tin liên quan đến đặc điểm, công dụng chữa bệnh của Cây Sổ do baokhuyennong.com đã tổng hợp và chia sẻ đến các bạn. Cây Sổ là vị thuốc với nhiều công dụng đối sức khỏe. Tuy nhiên, hiện tại vẫn chưa có nhiều nghiên cứu về công dụng cũng như tác dụng y học của dược liệu. Do đó, người bệnh nên trao đổi với bác sĩ hoặc thầy thuốc y học cổ truyền trước khi sử dụng. Không nên tự ý sử dụng dược liệu để tránh những rủi ro không mong muốn.
- Hoa mãn đỉnh hồng là gì ? – Cách chăm sóc hoa mãn đỉnh hồng
- Cá Lòng Tông Đuôi Đỏ – Kỹ thuật nuôi cá lòng tông đuôi đỏ
- Cây Đại Phú Gia – Cách trồng và chăm sóc cây đại phú gia
- Bông Móng Tay – Đặc điểm, công dụng và những lưu ý khi sử dụng
- Cây Bông Mã Đề – Đặc điểm, công dụng và những lưu ý khi sử dụng